Có 4 kết quả:

晕乎 yūn hu ㄩㄣ 晕糊 yūn hu ㄩㄣ 暈乎 yūn hu ㄩㄣ 暈糊 yūn hu ㄩㄣ

1/4

yūn hu ㄩㄣ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) dizzy
(2) giddy

yūn hu ㄩㄣ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) dizzy
(2) giddy

yūn hu ㄩㄣ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

(1) dizzy
(2) giddy

yūn hu ㄩㄣ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

(1) dizzy
(2) giddy